Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 小田急線

Ga này đọc là gì?

20s
代々木八幡

Các tuyến tầu

小田急線

Địa chỉ

渋谷区代々木5丁目
よよぎはちまん - đại mộc bát phan
  • 代 - đại か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro) - ダイ (dai), タイ (tai)
  • 幡 - phan はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
  • 八 - bát や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)
OK