小田急相模原
おだきゅうさがみはら - tiểu điền cấp tương mô nguyên
-
模 - mô
- モ (mo), ボ (bo)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
相 - tương
あい- (ai-) - ソウ (sō), ショウ (shō)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
小 - tiểu
ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
-
急 - cấp
いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi) - キュウ (kyū)