Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王井の頭線
Ga này đọc là gì?
20
s
久我山
Các tuyến tầu
京王井の頭線
Địa chỉ
杉並区久我山4-1-11
くがやま - cửu ngã san
我 - ngã
われ (ware), わ (wa), わ.が- (wa.ga-), わが- (waga-) - ガ (ga)
久 - cửu
ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK
答え