Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王線
Ga này đọc là gì?
20
s
聖蹟桜ヶ丘
Các tuyến tầu
京王線
Địa chỉ
東京都多摩市関戸一丁目10-10
せいせきさくらがおか - thánh tích khiêu
蹟 - tích
あと (ato) - セキ (seki), シャク (shaku)
桜 - <nil>
<nil> - <nil>
聖 - thánh
ひじり (hijiri) - セイ (sei), ショウ (shō)
丘 - khiêu
おか (oka) - キュウ (kyū)
OK
答え