Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京王線

Ga này đọc là gì?

20s
代田橋

Các tuyến tầu

京王線

Địa chỉ

世田谷区大原2-18-9
だいたばし - đại điền cao
  • 代 - đại か.わる (ka.waru), かわ.る (kawa.ru), かわ.り (kawa.ri), か.わり (ka.wari), -がわ.り (-gawa.ri), -が.わり (-ga.wari), か.える (ka.eru), よ (yo), しろ (shiro) - ダイ (dai), タイ (tai)
  • 橋 - kiều はし (hashi) - キョウ (kyō)
  • 田 - điền た (ta) - デン (den)
OK