Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王線
Ga này đọc là gì?
20
s
中河原
Các tuyến tầu
京王線
Địa chỉ
府中市住吉町2-1-16
なかがわら - trung hà nguyên
河 - hà
かわ (kawa) - カ (ka)
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
OK
答え