Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王線
Ga này đọc là gì?
20
s
芦花公園
Các tuyến tầu
京王線
Địa chỉ
世田谷区南烏山3-1-16
ろかこうえん - lô hoa công viên
公 - công
おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
園 - viên
その (sono) - エン (en)
芦 - lô
あし (ashi), よし (yoshi) - ロ (ro)
花 - hoa
はな (hana) - カ (ka), ケ (ke)
OK
答え