Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 成田スカイアクセス

Ga này đọc là gì?

20s
成田空港(第1旅客ターミナル)

Địa chỉ

千葉県成田市三里塚御料牧場1-1
<nil> - thành điền không cảng đệ lữ khách
  • 成 - thành な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō)
  • 旅 - lữ たび (tabi) - リョ (ryo)
  • 田 - điền た (ta) - デン (den)
  • 空 - không そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii) - クウ (kū)
  • 港 - cảng みなと (minato) - コウ (kō)
  • 第 - đệ - ダイ (dai), テイ (tei)
  • 客 - khách - キャク (kyaku), カク (kaku)
OK