Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京成本線

Ga này đọc là gì?

20s
京成中山

Các tuyến tầu

京成本線

Địa chỉ

船橋市本中山1-9-1
けいせいなかやま - kinh thành trung san
  • 成 - thành な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō)
  • 京 - kinh みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
  • 中 - trung なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
  • 山 - san やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK