Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京成本線

Ga này đọc là gì?

20s
京成大久保

Các tuyến tầu

京成本線

Địa chỉ

習志野市本大久保3-10-1
けいせいおおくぼ - kinh thành thái cửu bảo
  • 保 - bảo たも.つ (tamo.tsu) - ホ (ho), ホウ (hō)
  • 成 - thành な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō)
  • 久 - cửu ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku)
  • 京 - kinh みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK