Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京成本線
Ga này đọc là gì?
20
s
東中山
Các tuyến tầu
京成本線
Địa chỉ
船橋市東中山2-2-22
ひがしなかやま - đông trung san
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK
答え