Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
西武新宿線
Ga này đọc là gì?
20
s
南大塚
Các tuyến tầu
西武新宿線
Địa chỉ
川越市南台3-14
みなみおおつか - nam thái trũng
南 - nam
みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na)
塚 - trũng
つか (tsuka), -づか (-zuka) - チョウ (chō)
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK
答え