Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 西武池袋線

Ga này đọc là gì?

20s
小手指

Các tuyến tầu

西武池袋線

Địa chỉ

所沢市小手指町1-8-1
こてさし - tiểu thủ chỉ
  • 指 - chỉ ゆび (yubi), さ.す (sa.su), -さ.し (-sa.shi) - シ (shi)
  • 小 - tiểu ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-) - ショウ (shō)
  • 手 - thủ て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-) - シュ (shu), ズ (zu)
OK