Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 西武池袋線

Ga này đọc là gì?

20s
練馬高野台

Các tuyến tầu

西武池袋線

Địa chỉ

練馬区高野台1-7-27
ねりまたかのだい - luyện mã cao dã di
  • 練 - luyện ね.る (ne.ru), ね.り (ne.ri) - レン (ren)
  • 野 - dã の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
  • 馬 - mã うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
  • 高 - cao たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
  • 台 - di うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK