Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東武佐野線

Ga này đọc là gì?

20s
堀米

Các tuyến tầu

東武佐野線

Địa chỉ

佐野市堀米町1274
ほりごめ - quật mễ
  • 堀 - quật ほり (hori) - クツ (kutsu)
  • 米 - mễ こめ (kome), よね (yone) - ベイ (bei), マイ (mai), メエトル (meetoru)
OK