Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東武佐野線

Ga này đọc là gì?

20s
葛生

Các tuyến tầu

東武佐野線

Địa chỉ

佐野市葛生東1-1-5
くずう - cát sanh
  • 葛 - cát つづら (tsuzura), くず (kuzu) - カツ (katsu), カチ (kachi)
  • 生 - sanh い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru), う.まれる (u.mareru), うま.れる (uma.reru), う.まれ (u.mare), うまれ (umare), う.む (u.mu), お.う (o.u), は.える (ha.eru), は.やす (ha.yasu), き (ki), なま (nama), なま- (nama-), な.る (na.ru), な.す (na.su), む.す (mu.su), -う (-u) - セイ (sei), ショウ (shō)
OK