Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東武宇都宮線

Ga này đọc là gì?

20s
南宇都宮

Các tuyến tầu

東武宇都宮線

Địa chỉ

宇都宮市吉野2-8-23
みなみうつのみや - nam vũ đô cung
  • 南 - nam みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na)
  • 宮 - cung みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
  • 都 - đô みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu)
  • 宇 - vũ - ウ (u)
OK