Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武越生線
Ga này đọc là gì?
20
s
一本松
Các tuyến tầu
東武越生線
JR日田彦山線
Địa chỉ
鶴ヶ島市中新田80-3
いっぽんまつ - nhất bôn tung
松 - tung
まつ (matsu) - ショウ (shō)
本 - bôn
もと (moto) - ホン (hon)
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
OK
答え