Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武野田線
Ga này đọc là gì?
20
s
川間
Các tuyến tầu
東武野田線
Địa chỉ
野田市尾崎832
かわま - xuyên gian
間 - gian
あいだ (aida), ま (ma), あい (ai) - カン (kan), ケン (ken)
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
OK
答え