獨協大学前〈草加松原〉
<nil> - độc hiệp thái học tiền thảo gia tung nguyên
-
松 - tung
まつ (matsu) - ショウ (shō)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
加 - gia
くわ.える (kuwa.eru), くわ.わる (kuwa.waru) - カ (ka)
-
協 - hiệp
- キョウ (kyō)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
獨 - độc
ひと.り (hito.ri) - ドク (doku), トク (toku)
-
草 - thảo
くさ (kusa), くさ- (kusa-), -ぐさ (-gusa) - ソウ (sō)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)