Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武東上線
Ga này đọc là gì?
20
s
東武竹沢
Các tuyến tầu
東武東上線
Địa chỉ
比企郡小川町大字靱負687-1
とうぶたけざわ - đông võ trúc
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
武 - võ
たけ.し (take.shi) - ブ (bu), ム (mu)
沢 - <nil>
<nil> - <nil>
竹 - trúc
たけ (take) - チク (chiku)
OK
答え