Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武東上線
Ga này đọc là gì?
20
s
志木
Các tuyến tầu
東武東上線
Địa chỉ
新座市東北2-38-1
しき - chí mộc
志 - chí
シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi)
木 - mộc
き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK
答え