大村車両基地
Địa chỉ
長崎県大村市宮小路三丁目1058-1
おおむらしゃりょうきち - thái thôn xa lưỡng cơ địa
-
両 - lưỡng
てる (teru), ふたつ (futatsu) - リョウ (ryō)
-
村 - thôn
むら (mura) - ソン (son)
-
基 - cơ
もと (moto), もとい (motoi) - キ (ki)
-
車 - xa
くるま (kuruma) - シャ (sha)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
-
地 - địa
- チ (chi), ジ (ji)