糸島高校前
いとしまこうこうまえ - mịch đảo cao giáo tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
-
校 - giáo
- コウ (kō), キョウ (kyō)
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
-
糸 - mịch
いと (ito) - シ (shi)