高知商業前
こうちしょうぎょうまえ - cao tri thương nghiệp tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
知 - tri
し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi)
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
-
業 - nghiệp
わざ (waza) - ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
-
商 - thương
あきな.う (akina.u) - ショウ (shō)