Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR神戸線(神戸~姫路)

Ga này đọc là gì?

20s
東姫路

Các tuyến tầu

JR神戸線(神戸~姫路)

Địa chỉ

姫路市市之郷字高田1046-26
ひがしひめじ - đông cơ lạc
  • 姫 - cơ ひめ (hime), ひめ- (hime-) - キ (ki)
  • 東 - đông ひがし (higashi) - トウ (tō)
  • 路 - lạc -じ (-ji), みち (michi) - ロ (ro), ル (ru)
OK