Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR飯田線(豊橋~天竜峡)
Ga này đọc là gì?
20
s
出馬
Các tuyến tầu
JR飯田線(豊橋~天竜峡)
Địa chỉ
浜松市天竜区佐久間町浦川1997
いずんま - xuý mã
出 - xuý
で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui)
馬 - mã
うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
OK
答え