新潟大学前
にいがただいがくまえ - tân tích thái học tiền
-
潟 - tích
かた (kata), -がた (-gata) - セキ (seki)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)