長野原草津口
ながのはらくさつぐち - tràng dã nguyên thảo tân khẩu
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
-
長 - tràng
なが.い (naga.i), おさ (osa) - チョウ (chō)
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
草 - thảo
くさ (kusa), くさ- (kusa-), -ぐさ (-gusa) - ソウ (sō)