Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 宇都宮線

Ga này đọc là gì?

20s
自治医大

Các tuyến tầu

宇都宮線

Địa chỉ

下野市小金井
じちいだい - tự trì y thái
  • 医 - y い.やす (i.yasu), い.する (i.suru), くすし (kusushi) - イ (i)
  • 治 - trì おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su) - ジ (ji), チ (chi)
  • 自 - tự みずか.ら (mizuka.ra), おの.ずから (ono.zukara), おの.ずと (ono.zuto) - ジ (ji), シ (shi)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK