Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR八高線(八王子~高麗川)

Ga này đọc là gì?

20s
箱根ケ崎

Địa chỉ

東京都西多摩郡瑞穂町大字箱根ケ崎397
はこねがさき - sương căn khi
  • 箱 - sương はこ (hako) - ソウ (sō)
  • 崎 - khi さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
  • 根 - căn ね (ne), -ね (-ne) - コン (kon)
OK