Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 奥の細道湯けむりライン

Ga này đọc là gì?

20s
川渡温泉

Địa chỉ

大崎市鳴子温泉字田中
かわたびおんせん - xuyên độ uẩn toàn
  • 泉 - toàn いずみ (izumi) - セン (sen)
  • 渡 - độ わた.る (wata.ru), -わた.る (-wata.ru), わた.す (wata.su) - ト (to)
  • 温 - uẩn あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru), ぬく (nuku) - オン (on)
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen)
OK