十和田南
とわだみなみ - thập hoà điền nam
-
南 - nam
みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na)
-
十 - thập
とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
-
和 - hoà
やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)