岩手和井内
<nil> - nham thủ hoà tĩnh nạp
-
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
-
和 - hoà
やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka)
-
岩 - nham
いわ (iwa) - ガン (gan)
-
井 - tĩnh
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
-
内 - nạp
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
-
手 - thủ
て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-) - シュ (shu), ズ (zu)