白神岳登山口
しらかみだけとざんぐち - bạch thần nhạc đăng san khẩu
-
岳 - nhạc
たけ (take) - ガク (gaku)
-
登 - đăng
のぼ.る (nobo.ru), あ.がる (a.garu) - トウ (tō), ト (to), ドウ (dō), ショウ (shō), チョウ (chō)
-
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
-
口 - khẩu
くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
-
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
-
白 - bạch
しろ (shiro), しら- (shira-), しろ.い (shiro.i) - ハク (haku), ビャク (byaku)