初田牛
Các tuyến tầu
花咲線
Địa chỉ
根室市初田牛
<nil> - sơ điền ngưu
-
初 - sơ
はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
初 - sơ
はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
-
牛 - ngưu
うし (ushi) - ギュウ (gyū)