Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
宰
Tìm kiếm
宰
Âm hán việt
tể
訓読み:
音読み:
サイ (sai)
Nghĩa:
ấp tể 邑宰 • chủ tể 主宰 • chúa tể 主宰 • đồ tể 屠宰 • tể cát 宰割 • tể chế 宰制 • tể chức 宰職 • tể phu 宰夫 • tể sát 宰杀 • tể sát 宰殺 • tể sinh 宰牲 • tể sinh trưởng 宰牲場 • tể thế 宰世 • tể tướng 宰相 • tể vật 宰物 • trủng tể 冢宰